cẩn thận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩn thận+ adj
- Careful
- tác phong cẩn thận
a careful style of work
- tính toán cẩn thận
to make careful calculations
- cẩn thận, kẻo ngã
take care, you may fall
- tác phong cẩn thận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩn thận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cẩn thận":
cẩn thẩn cẩn thận cận thần chiến thuyền - Những từ có chứa "cẩn thận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 542